Có 2 kết quả:
现世 xiàn shì ㄒㄧㄢˋ ㄕˋ • 現世 xiàn shì ㄒㄧㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this life
(2) to lose face
(3) to be disgraced
(2) to lose face
(3) to be disgraced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this life
(2) to lose face
(3) to be disgraced
(2) to lose face
(3) to be disgraced
Bình luận 0