Có 2 kết quả:

现世 xiàn shì ㄒㄧㄢˋ ㄕˋ現世 xiàn shì ㄒㄧㄢˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) this life
(2) to lose face
(3) to be disgraced

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) this life
(2) to lose face
(3) to be disgraced

Bình luận 0